Ngành: |
Trạng thái giao dịch tại sàn: |
Trạng thái quyền: |
Tỷ lệ ký quỹ tại Rồng Việt: |
% Thay đổi giá so với niêm yết: |
|
|
|
LỊCH NIÊM YẾT |
------------------------ |
Giá chào sàn: |
Giá đóng cửa: |
KL giao dịch: |
|
|
VỐN ĐIỀU LỆ
|
|
GIÁ TRỊ VỐN HÓA
|
|
ROOM NƯỚC NGOÀI CÒN LẠI
|
|
TƯƠNG QUAN GIÁ VÀ THỊ TRƯỜNG
|
KHỐI LƯỢNG CỔ PHIẾU
■ Tự do |
■ Niêm yết |
■ Lưu hành |
|
|
SỞ HỮU NƯỚC NGOÀI
|
GIÁ TRỊ GIAO DỊCH - KHỐI LƯỢNG GIAO DỊCH |
■ Giá trị |
■ Khối lượng |
GIAO DỊCH TRONG NGÀY |
LỊCH SỬ GIAO DỊCH
DƯ MUA - DƯ BÁN
|
|
KHỐI LƯỢNG MUA - BÁN NƯỚC NGOÀI
|
GIÁ TRỊ GIAO DỊCH - GIÁ TRỊ VỐN HÓA
|
|
GIÁ TRỊ GIAO DỊCH - GIÁ TRỊ CÒN LẠI
|
Ngày |
Đóng cửa |
Thay đổi giá |
Giá tham chiếu |
Mua bán ròng nước ngoài |
Room Còn lại |
Khớp lệnh |
Thỏa thuận |
% KL ảnh hưởng sàn |
KLGD |
GTGD |
KLGD |
GTGD |
% THAY ĐỔI GIÁ VÀ KHỐI LƯỢNG |
■ Giá |
■ Khối lượng |
Tất cả |
1 TUẦN |
2 TUẦN |
1 THÁNG |
2 THÁNG |
3 THÁNG |
6 THÁNG |
9 THÁNG |
1 NĂM |
52 TUẦN |
KẾT QUẢ KINH DOANH (tỷ đồng) |
■ Quý 1
■ Quý 2
■ Quý 3
■ Quý 4
|
|
|
Nội dung |
Quý 1 |
Quý 2 |
Quý 3 |
Quý 4 |
|
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (tỷ đồng) |
■ Quý 1
■ Quý 2
■ Quý 3
■ Quý 4
|
|
|
Nội dung |
Quý 1 |
Quý 2 |
Quý 3 |
Quý 4 |
|
CƠ CẤU TÀI SẢN VÀ VỐN (%) |
■ Quý 1
■ Quý 2
■ Quý 3
■ Quý 4
|
|
|
Nội dung |
Quý 1 |
Quý 2 |
Quý 3 |
Quý 4 |
|
TỶ SUẤT SINH LỢI (%) |
■ Quý 1
■ Quý 2
■ Quý 3
■ Quý 4
|
|
|
Nội dung |
Quý 1 |
Quý 2 |
Quý 3 |
Quý 4 |
|
CHỈ TIÊU CƠ BẢN
Nội dung |
Đồ thị |
Quý 1 |
Quý 2 |
Quý 3 |
Quý 4 |
|
TĂNG TRƯỞNG EPS - GIÁ |
|
HIỆU QUẢ SỬ DỤNG TÀI SẢN - VỐN |
■ EPS
■ Giá
|
|
■ Tổng TS
■ Vốn CSH
■ LNST
■ ROATTM
■ ROETTM
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
Chủ đề:
Ngành:
Tác giả:
|
Tags: |
|
|
|
Ngày |
Loại báo cáo |
Nội dung |
Lượt tải |
Xem báo cáo |
Cảnh báo TOP biến động theo từng tiêu chí của mã VDS và cách doanh nghiệp cùng ngành trên toàn thị trường
VDS NGÀNH DỊCH VỤ TÀI CHÍNH
|
VỐN HÓA: |
▪ |
Hạng 100/180 công ty cùng ngành toàn thị trường |
▪ |
Hạng 100/180 công ty cùng ngành sàn HSX |
|
ẢNH HƯỞNG TÍCH CỰC: |
▪ |
Hạng 100/180 công ty cùng ngành sàn HSX |
|
|
|
|
|
|
|
BẢNG MÀU QUY ƯỚC KHUNG GIÁ THAM CHIẾU
≤ 10k |
10k - 20k |
20k - 30k |
30k - 40k |
40k - 50k |
50k - 60k |
60k - 70k |
70k - 80k |
80k - 90k |
90k - 100k |
≥ 100k |
|
|