| TC |
Trần |
Sàn |
Dư mua |
Khớp lệnh |
Dư bán |
Giá
|
Khối lượng chờ
|
NĐTNN
|
|
KL4
|
G3
|
KL3
|
G2 |
KL2 |
G1 |
KL1 |
Mã |
Giá |
KL |
TKL |
+/-
|
%
|
G1 |
KL1 |
G2 |
KL2 |
G3
|
KL3
|
KL4
|
Cao |
Thấp |
TB |
Mua |
Bán |
Chênh |
Mua |
Bán |
Chênh |
CKCS |
TC |
| TC |
Trần |
Sàn |
Dư mua |
Khớp lệnh |
Dư bán |
Giá |
Khối lượng chờ |
NĐTNN |
| KL4 |
G3 |
KL3 |
G2 |
KL2 |
G1 |
KL1 |
Mã |
Giá |
KL |
TKL |
+/- |
% |
G1 |
KL1 |
G2 |
KL2 |
G3 |
KL3 |
KL4 |
Cao |
Thấp |
TB |
Mua |
Bán |
Chênh |
Mua |
Bán |
Chênh |
CKCS |
TC |
| Tên chứng quyền | |
| Tổ chức phát hành | |
| Chứng khoán cơ sở | |
| Loại chứng quyền | |
| KL phát hành | |
| Ngày GDCC | |
| Ngày đáo hạn | |
| Giá chứng khoán hiện tại | |
| Tỷ lệ chuyển đổi | |
| Giá thực hiện | |